Mô tả
Lưu lượng kế Mode LZM
Xuất xứ: Trung Quốc
Công dụng: Đo lưu lượng nước
Gồm 3 loại: lưu lượng kế tròn, lưu lượng kế vuông, lưu lượng kế côn
LƯU LƯỢNG |
140 L/P, 150 L/P, 18 L/P, 190 L/P, 225 L/P, 240 L/P, 300 L/P, 350 L/P, 360 L/P, 4 L/P, 40 L/P, 450 L/P, 550 L/P, 60 L/P, 7 L/P, 70 L/P, 750 L/P |
MỨC REN |
21mm, 27mm, 34mm, 49mm, 60mm |
Lưu Lượng Kế dạng vuông LZM-15Z
Lưu lượng kế vuông
Model |
GPM |
LPM |
In/Out |
LZM15 |
0.1-0.5 |
0.1-2 |
Phi 21 |
LZM15 |
0.2-2 |
1-7 |
Phi 21 |
LZM15 |
0.5-5 |
2-18 |
Phi 21 |
LZM25 |
1-10 |
5-40 |
Phi 34 |
LZM25 |
2-15 |
10-60 |
Phi 34 |
LZM25 |
2-20 |
10-70 |
Phi 34 |
LZM30 |
5-30 |
10-120 |
Phi 34 |
LZM35 |
15-35 |
50-130 |
Phi 34 |
LZM40 |
5-40 |
10-150 |
Phi 34 |
Lưu lượng kế dạng vuông
Lưu lượng kế tròn
Model |
GPM |
LPM |
In/out |
LZM-15G |
0.5-5 |
0.5-18 |
Phi 21 |
LZM-20G |
2-10 |
10-38 |
Phi 34 |
LZM-25G |
2-20 |
10-70 |
Phi 34 |
LZM-25G |
3-30 |
20-110 |
Phi 34 |
LZM-25G |
4-40 |
15-150 |
Phi 34 |
LZM-40G |
6-60GPM |
22-220LPM |
Phi 60 |

Lưu lượng kế côn
Model |
Lưu lượng |
In/out |
LZS-15D |
60-600 l/h |
DN15 (Phi 20mm) |
LZS-20D |
100-1,000 l/h |
DN20 (Phi 25mm) |
LZSS-25D |
300-3,000 l/h |
DN25 (Phi 32mm) |
LZS-50D |
1-10T/H |
DN50 (phi 63mm) |
LZS-50D |
1.6-16 m3/h |
DN50 (phi 63mm) |
LZS-65 |
5-25 m3/h |
DN65 (phi 75mm) |
LZS-65 |
12-60 m3/h |
DN65 (phi 75mm) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.